• Adjective

    able or tending to penetrate; piercing; sharp
    a penetrating shriek; a penetrating glance.
    acute; discerning
    a penetrating observation.
    Surgery . noting a wound that pierces the skin, esp. a deep wound entering an organ or body cavity.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X