• Noun

    something that pours out or is poured out; an outflow, overflow, or effusion
    an outpouring of sympathy from her friends.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X