• Verb (used with object), -witted, -witting.

    to get the better of by superior ingenuity or cleverness; outsmart
    to outwit a dangerous opponent.
    Archaic . to surpass in wisdom or knowledge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X