• Verb (used with object)

    to cause to lose balance or to fall or turn over
    He accidentally overbalanced a vase.

    Noun

    an excessive weight or amount.
    something that more than balances or more than equals
    An overbalance of imports depleted the country's treasury.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X