• Verb (used with object), -pleted, -pleting.

    to decrease seriously or exhaust the abundance or supply of
    The fire had depleted the game in the forest. Extravagant spending soon depleted his funds.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X