• Verb (used with object), -lyzed, -lyzing.

    to affect with paralysis.
    to bring to a condition of helpless stoppage, inactivity, or inability to act
    The strike paralyzed communications.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X