• Verb (used with object), -nerved, -nerving.

    to deprive of courage, strength, determination, or confidence; upset
    Fear unnerved him.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X