• Adjective

    capable of burning, corroding, or destroying living tissue.
    severely critical or sarcastic
    a caustic remark.

    Noun

    a caustic substance.
    Optics .
    caustic curve.
    caustic surface.

    Antonyms

    adjective
    calm , mild , soothing , kind , nice , unsarcastic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X