• Adjective

    perceiving or capable of perceiving.
    having perception; discerning; discriminating
    a percipient choice of wines.

    Noun

    a person or thing that perceives.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X