• Adjective, -er, -est.

    astute or sharp in practical matters
    a shrewd politician.
    keen; piercing.
    artful.
    Archaic . malicious.
    Obsolete . bad.
    Obsolete . shrewish.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X