• Adjective, pluckier, pluckiest.

    having or showing pluck or courage; brave
    The drowning swimmer was rescued by a plucky schoolboy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X