• Adjective, gutsier, gutsiest. Informal .

    having a great deal of courage or nerve
    a gutsy lampooner of the administration.
    robust, vigorous, or earthy; lusty
    gutsy writing; a gutsy red wine.

    Antonyms

    adjective
    cowardly , fearful , timid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X