• Noun

    a person who precedes another in an office, position, etc.
    something succeeded or replaced by something else
    The new monument in the park is more beautiful than its predecessor.
    Archaic . an ancestor; forefather.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X