• Adjective

    preeminent in power, authority, or influence; predominant
    a prepotent name in the oil business.
    Genetics . noting, pertaining to, or having prepotency.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X