• Adjective

    harsh; grating
    a rasping voice.

    Noun

    a minute piece removed by rasping
    raspings of sawed wood.
    raspings, dry bread crumbs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X