• Verb (used without object), -curred, -curring.

    to occur again, as an event, experience, etc.
    to return to the mind
    The idea kept recurring.
    to come up again for consideration, as a question.
    to have recourse.

    Antonyms

    verb
    halt , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X