• Verb (used with object), -bursed, -bursing.

    to make repayment to for expense or loss incurred
    The insurance company reimbursed him for his losses in the fire.
    to pay back; refund; repay.

    Antonyms

    verb
    take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X