• Verb (used with object), -phrased, -phrasing.

    to phrase again or differently
    He rephrased the statement to give it less formality.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X