• Adjective

    withdrawn from or no longer occupied with one's business or profession
    a retired banker.
    due or given a retired person
    retired pay.
    secluded or sequestered
    a retired little village.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X