• Adjective

    sheltered or screened from general activity, view, etc.
    a secluded cottage.
    withdrawn from or involving little human or social activity
    a secluded life.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X