• Verb

    pp. of withdraw.

    Adjective

    removed from circulation, contact, competition, etc.
    shy; retiring; reticent.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X