• Adjective

    tinged with rose; rosy
    a roseate dawn.
    bright or promising
    a roseate future.
    incautiously optimistic
    a roseate forecast for holiday sales.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X