• Adjective

    of rose color; rosy.
    bright; promising; cheerful
    a rose-colored prospect of happiness.
    optimistic; sanguine
    a rose-colored belief that things will turn out well.

    Synonyms

    adjective
    panglossian , roseate , rosy , sanguine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X