• Adjective

    aged or processed; "seasoned wood"[ant: unseasoned ]
    rendered competent through trial and experience; "a seasoned traveler"; "veteran steadiness"; "a veteran officer"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X