• Adjective

    calm, quiet, or composed; undisturbed by passion or excitement
    a sedate party; a sedate horse.

    Verb (used with object)

    to put (a person) under sedation.

    Antonyms

    adjective
    agitated , excitable , excited , lively , upset

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X