• Adjective

    Also, see-thru
    / ?siru / Show Spelled Pronunciation [ see -throo ] Show IPA Pronunciation . transparent
    a see-through blouse.

    Noun

    a degree of or variation in transparency.
    a see-through item of clothing.
    look-through.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X