• Adjective Also, sinuated.

    bent in and out; winding; sinuous.
    Botany . having the margin strongly or distinctly wavy, as a leaf.

    Verb (used without object)

    to curve or wind in and out; creep in a winding path
    a snake sinuating along the ground.

    Synonyms

    verb
    snake , undulate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X