• Noun

    defamation; calumny
    rumors full of slander.
    a malicious, false, and defamatory statement or report
    a slander against his good name.
    Law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.

    Verb (used with object)

    to utter slander against; defame.

    Verb (used without object)

    to utter or circulate slander.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X