• Noun

    a slash.

    Adjective

    sweeping; cutting.
    violent; severe
    a slashing wind.
    dashing; impetuous.
    vivid; flashing; brilliant.
    Informal . very large or fine; splendid
    a slashing fortune.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X