• Springtide

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    the season of spring.
    the first or earliest period
    the springtime of love.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X