• Verb (used without object)

    to wriggle or writhe.
    to feel or display discomfort or distress, as from reproof, embarrassment, pain, etc.
    He squirmed under the judge's questioning.

    Noun

    the act of squirming; a squirming or wriggling movement.

    Antonyms

    verb
    sit still

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X