• Verb (used with object)

    to squeeze or squash.

    Verb (used without object)

    (of water, soft mud, etc.) to make a gushing or splashing sound when walked in or on
    The soaking wet sneakers squished as he walked.

    Noun

    a squishing sound
    the squish of footsteps on wet leaves.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X