• Verb (used with object)

    to exchange, barter, or trade, as one thing for another
    He swapped his wrist watch for the radio.

    Verb (used without object)

    to make an exchange.

    Noun

    an exchange
    He got the radio in a swap.

    Antonyms

    verb
    keep , maintain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X