• Verb (used with object)

    to put or arrange in a tabular, systematic, or condensed form; formulate tabularly.

    Verb (used without object)

    tab 1 ( def. 13 ) .

    Adjective

    shaped like a table or tablet; tabular.
    having transverse septae, as certain corals.

    Antonyms

    verb
    estimate , guess

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X