• Adjective, -tier, -tiest.

    cheap or tawdry; vulgar
    a tatty production of a Shakespearean play.
    shabby or ill-kempt; ragged; untidy
    an old house with dirty windows and tatty curtains.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X