• Verb (used without object)

    to have a sensation of slight prickles, stings, or tremors, as from cold, a sharp blow, excitement, etc.
    I tingle all over.
    to cause such a sensation
    The scratch tingles.

    Noun

    a tingling sensation.
    the tingling action of cold, a blow, excitement, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X