• Noun

    a prolonged outburst of bitter, outspoken denunciation
    a tirade against smoking.
    a long, vehement speech
    a tirade in the Senate.
    a passage dealing with a single theme or idea, as in poetry
    the stately tirades of Corneille.

    Antonyms

    noun
    calm , harmony , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X