• Verb (used with object)

    to carry, as on one's back or in one's arms
    to tote a bundle.
    to carry on one's person
    to tote a gun.
    to transport or convey, as on a vehicle or boat.

    Noun

    the act or course of toting.
    something that is toted.
    tote bag.

    Synonyms

    verb
    bear , convey , lug , transport

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X