• Adjective

    impossible to account for; unexplained; inexplicable
    The boat has an unaccountable tendency to yaw.
    exempt from being called to account; not answerable
    As a subordinate, he is unaccountable for errors in policy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X