• Verb (used with object) -lay, -lain, -lying.

    to lie under or beneath; be situated under.
    to be at the basis of; form the foundation of.
    Grammar . to function as the root morpheme or original or basic form of (a derived form)
    The form boy underlies boyish.
    Finance . to be primary to another right or security.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X