• Adjective

    not domesticated; "a few undomesticated horses left"
    unaccustomed to home life; "after years of marriage he remained essentially undomesticated"

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X