• Adjective

    not faithful; false to duty, obligation, or promises; faithless; disloyal.
    not sexually faithful to a spouse or lover.
    not accurate or complete; inexact
    an unfaithful translation.
    Obsolete . unbelieving; infidel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X