• Adjective

    turned or turning away from what is right or proper; willful; disobedient
    a wayward son; wayward behavior.
    swayed or prompted by caprice; capricious
    a wayward impulse; to be wayward in one's affections.
    turning or changing irregularly; irregular
    a wayward breeze.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X