• Verb (used with object)

    to make afraid or fearful; throw into a fright; terrify; scare.
    to drive (usually fol. by away, off, etc.) by scaring
    to frighten away pigeons from the roof.

    Verb (used without object)

    to become frightened
    a timid child who frightens easily.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X