• Adjective

    not scrupulous; unrestrained by scruples; conscienceless; unprincipled.

    Antonyms

    adjective
    ethical , good , moral , principled , scrupulous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X