• Adjective

    freed or loosened from being fastened or stuck
    When firmly pushed, the door became unstuck.
    out of order, control, or coherence; undone
    Their well-laid plans came unstuck under pressure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X