• Verb (used with object), -raised, -raising.

    to raise up; lift or elevate.
    to raise from a depressed or dejected humor; cheer.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X