• Verb (used without object)

    to spring up.
    to come into being or existence; arise
    Prosperity began to upspring after the war.

    Noun Archaic .

    growth or development.
    a coming into existence; origin.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X