• Verb (used with object), -dated, -dating.

    to make valid; substantiate; confirm
    Time validated our suspicions.
    to give legal force to; legalize.
    to give official sanction, confirmation, or approval to, as elected officials, election procedures, documents, etc.
    to validate a passport.

    Antonyms

    verb
    refuse , reject , veto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X