• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to establish by proof or competent evidence
    to substantiate a charge.
    to give substantial existence to
    to substantiate an idea through action.
    to affirm as having substance; give body to; strengthen
    to substantiate a friendship.

    Antonyms

    verb
    break , disprove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X